Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đời người
[đời người]
|
human life; human existence
It is rare that human life exceeds a hundred years
Work of a lifetime
To last a lifetime
Từ điển Việt - Việt
đời người
|
danh từ
cuộc sống con người
đời người thật ngắn ngủi; đời người thường hay mơ ước